Có 2 kết quả:

色拉酱 sè lā jiàng ㄙㄜˋ ㄌㄚ ㄐㄧㄤˋ色拉醬 sè lā jiàng ㄙㄜˋ ㄌㄚ ㄐㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) salad dressing
(2) vinaigrette

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) salad dressing
(2) vinaigrette

Bình luận 0